Có 2 kết quả:

履行 lǚ xíng ㄒㄧㄥˊ旅行 lǚ xíng ㄒㄧㄥˊ

1/2

lǚ xíng ㄒㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to fulfill (one's obligations)
(2) to carry out (a task)
(3) to implement (an agreement)
(4) to perform

Bình luận 0

lǚ xíng ㄒㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

lữ hành, du hành, đi lang thang

Từ điển Trung-Anh

(1) to travel
(2) journey
(3) trip
(4) CL:趟[tang4],次[ci4],個|个[ge4]

Bình luận 0